cà n rỡ
adj
Perverse, wicked hà nh động cà n rỡ a wicked action ăn nói cà n rỡ to have a perverse way of speaking
 | [cà n rỡ] | | |  | perverse; wicked; outrageous | | |  | Một hà nh động cà n rỡ | | | A wicked action | | |  | Ăn nói cà n rỡ | | | To have a perverse way of speaking; To speak outrageosly |
|
|